Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
咫尺 zhǐ chǐ
ㄓˇ ㄔˇ
1
/1
咫尺
zhǐ chǐ
ㄓˇ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very close
(2) very near
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu hành Kim Động giang vọng hương hữu hoài - 舟行金洞江望鄉有懷
(
Trần Văn Trứ
)
•
Du Hồ Công động - 遊壺公洞
(
Nguyễn Nghiễm
)
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Uông Tào
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Tả Giang đạo đài công ngẫu trung hứng ngâm - 左江道臺公偶中興吟
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Triều kinh hoàn Loan Thành ngộ tuyết - 朝京還欒城遇雪
(
Trần Tú Viên
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn mệnh sử Bình Thuận vũ lưu giản kinh trung chư hữu (cứu bất quả) - 聞命使平順撫留東京柬諸友(究不果)
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0